Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh : Trồng hoa và cây cảnh. |
0129 | Trồng cây lâu năm khác : Trồng cây công nghiệp. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng : Trồng rừng. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích : Xây dựng công trình thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn hàng trang trí nội thất. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn phế liệu (trừ chất thải nguy hại theo danh mục tại Quyết định số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường và chỉ được hoạt động khi có bảng đăng ký cam kết bảo vệ môi trường và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (không chứa hàng tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |